Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
18 |
1.8% |
Các trận chưa diễn ra |
982 |
98.2% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
50% |
Trận hòa |
6 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
22.22% |
Tổng số bàn thắng |
51 |
Trung bình 2.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
30 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
21 |
Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Guatemala |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Guatemala |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Suriname, Nicaragua |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
El Salvador, Guyana, Puerto Rico, Belize, Dominica, Aruba, Dominican Republic |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
El Salvador, Guyana, Cuba, Puerto Rico, Montserrat, Belize, British Virgin Islands, Anguilla, Dominica, Aruba, Saint Lucia, Bermuda, Barbados, Dominican Republic, St Vincent Grenadines |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Honduras, Panama, Jamaica, El Salvador, Antigua & Barbuda, Guyana, Puerto Rico, Haiti, Belize, Turks Caicos Islands, US Virgin Islands, Dominica, Aruba, Dominican Republic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Panama, Jamaica, El Salvador, Guatemala, Puerto Rico |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Panama, Jamaica, El Salvador, Guatemala, Guyana, Cuba, Puerto Rico, Montserrat, Dominica, Saint Lucia, Bermuda, Barbados, Dominican Republic, St Vincent Grenadines |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Honduras, Panama, Jamaica, El Salvador, Guatemala, Antigua & Barbuda, Puerto Rico, Haiti, Belize, Turks Caicos Islands, US Virgin Islands, Aruba, Suriname, Nicaragua, Curacao |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dominica |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Belize, Anguilla |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Dominica |
6 bàn |