Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
70 |
23.33% |
Các trận chưa diễn ra |
230 |
76.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
33 |
47.14% |
Trận hòa |
18 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
27.14% |
Tổng số bàn thắng |
160 |
Trung bình 2.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
95 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
65 |
Trung bình 0.93 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Shabab Ksa |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Shabab Ksa |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Nassr |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Bourj, Shbab Alkhaleel, Horseed, Volcan Club |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Quwa Al Jawiya, Al-Nassr, Al Bourj, Shbab Alkhaleel, Horseed, Volcan Club |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Esperance Sportive de Tunis, El Zamalek, Qatar SC, Al-Muharraq, Js Saoura, Manama Club, Al Seeb, Al Bourj, Al Merreikh, Nouadhibou, Arta Solar, Shbab Alkhaleel, Horseed, Volcan Club |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Qatar SC |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Quwa Al Jawiya, Shabab AlOrdon, AL-Nahda, Al-Nassr, Al Seeb, Al Hilal Omdurman, Horseed, Volcan Club |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Esperance Sportive de Tunis, Qatar SC, Arta Solar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
U.s.monastir |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Hilal |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Forces Armee Royales |
6 bàn |