Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
38 |
12.67% |
Các trận chưa diễn ra |
262 |
87.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
20 |
52.63% |
Trận hòa |
11 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
18.42% |
Tổng số bàn thắng |
105 |
Trung bình 2.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
67 |
Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
38 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Usm Alger |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
RCA Raja Casablanca Atlhletic, Usm Alger |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Arabi Club, Usm Alger |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Oruba Sur, Shabab AlOrdon, Al-Hadd, Al Jahra, Tevragh Zeina |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Hadd, Tevragh Zeina |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Oruba Sur, Shabab AlOrdon, Shabab Al Dhaheriya, C. A. Bizertin, Al Jahra, Khartoum Al Watani |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Shabab AlOrdon |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Oruba Sur, C. A. Bizertin, Steal Nouvel De Sima |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Shabab AlOrdon, Al-Nejmeh |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al-Arabi Club |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Baq'a |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al-Arabi Club |
10 bàn |