Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp câu lạc bộ Ả rập 2023

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Al Shabab Ksa 9 2 5 0 1 1 0 12
2 Al Hilal 6 1 1 2 2 0 0 11
3 Al Wehda UAE 8 3 1 2 2 0 0 11
4 U.s.monastir 7 2 2 2 0 1 0 10
5 Al-Nassr 6 1 3 0 1 1 0 10
6 Al-ahli Tripoli 7 3 2 1 0 1 0 8
7 Al Kuwait SC 7 1 5 1 0 0 0 7
8 AL-Nahda 4 1 0 2 1 0 0 7
9 Al Shorta 5 2 2 0 0 1 0 6
10 Al Ittihad 4 0 2 2 0 0 0 6
11 Al-Sadd 4 1 1 1 1 0 0 6
12 RCA Raja Casablanca Atlhletic 4 0 2 2 0 0 0 6
13 Fahman Abyan 4 2 0 1 1 0 0 5
14 El Zamalek 3 1 1 0 0 1 0 5
15 Al Hilal Omdurman 4 1 2 0 1 0 0 5
16 Nouadhibou 4 2 1 0 0 1 0 5
17 Forces Armee Royales 4 2 1 0 0 1 0 5
18 Al Ittihad Tripoli 2 0 1 0 1 0 0 4
19 Tishreen Sc 4 0 4 0 0 0 0 4
20 Arta Solar 2 0 1 1 0 0 0 3
21 Club Sportif Sfaxien 7 5 1 1 0 0 0 3
22 Cr Belouizdad 3 0 3 0 0 0 0 3
23 Wydad Casablanca 3 1 2 0 0 0 0 2
24 Manama Club 2 1 0 1 0 0 0 2
25 Al-Muharraq 4 3 0 1 0 0 0 2
26 Al Seeb 2 1 0 1 0 0 0 2
27 Shabab AlOrdon 2 0 2 0 0 0 0 2
28 Tala Al Jaish 2 0 2 0 0 0 0 2
29 Al Merreikh 2 1 0 1 0 0 0 2
30 Esperance Sportive de Tunis 3 2 1 0 0 0 0 1
31 Al Quwa Al Jawiya 2 1 1 0 0 0 0 1
32 Js Saoura 2 1 1 0 0 0 0 1
33 Qatar SC 2 1 1 0 0 0 0 1
34 Volcan Club 1 1 0 0 0 0 0 0
35 Horseed 1 1 0 0 0 0 0 0
36 Shbab Alkhaleel 2 2 0 0 0 0 0 0
37 Al Bourj 2 2 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 18/05/2024 10:46
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác