Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Daejeon Citizen | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Incheon United FC | 38 | 38 | 2 | 25 | 3 | 10 | 15 | 65.79% | Chi tiết |
3 | Jeonbuk Hyundai Motors | 38 | 38 | 30 | 20 | 2 | 16 | 4 | 52.63% | Chi tiết |
4 | Ulsan Hyundai Horang-i | 38 | 38 | 37 | 19 | 3 | 16 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Gangwon FC | 38 | 38 | 9 | 19 | 3 | 16 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Anyang | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Suwon FC | 38 | 38 | 6 | 17 | 3 | 18 | -1 | 44.74% | Chi tiết |
8 | Daegu FC | 38 | 38 | 13 | 17 | 5 | 16 | 1 | 44.74% | Chi tiết |
9 | Pohang Steelers | 39 | 39 | 26 | 17 | 2 | 20 | -3 | 43.59% | Chi tiết |
10 | Seoul | 38 | 38 | 20 | 16 | 1 | 21 | -5 | 42.11% | Chi tiết |
11 | Jeju United FC | 38 | 38 | 22 | 16 | 0 | 22 | -6 | 42.11% | Chi tiết |
12 | Sangju Sangmu Phoenix | 40 | 40 | 9 | 16 | 3 | 21 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Seongnam FC | 38 | 38 | 0 | 15 | 3 | 20 | -5 | 39.47% | Chi tiết |
14 | Suwon Samsung Bluewings | 41 | 41 | 12 | 15 | 7 | 19 | -4 | 36.59% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 100 | 39.84% |
Hòa | 36 | 14.34% |
Đội khách thắng kèo | 115 | 45.82% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Daejeon Citizen | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Suwon Samsung Bluewings | 36.59% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Daejeon Citizen,Anyang | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Pohang Steelers | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Daejeon Citizen,Anyang | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Pohang Steelers | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Anyang | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |