Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Tabor Sezana | 36 | 36 | 1 | 23 | 1 | 12 | 11 | 63.89% | Chi tiết |
2 | Nafta | 30 | 30 | 21 | 19 | 1 | 10 | 9 | 63.33% | Chi tiết |
3 | Brinje Grosuplje | 37 | 37 | 18 | 23 | 2 | 12 | 11 | 62.16% | Chi tiết |
4 | Triglav Gorenjska | 39 | 39 | 15 | 23 | 1 | 15 | 8 | 58.97% | Chi tiết |
5 | Bistrica | 48 | 48 | 19 | 27 | 1 | 20 | 7 | 56.25% | Chi tiết |
6 | Nd Beltinci | 47 | 47 | 33 | 23 | 11 | 13 | 10 | 48.94% | Chi tiết |
7 | Fuzinar | 44 | 44 | 6 | 21 | 2 | 21 | 0 | 47.73% | Chi tiết |
8 | NK Rudar Velenje | 45 | 45 | 19 | 21 | 10 | 14 | 7 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Dravinja Kostroj | 39 | 39 | 5 | 18 | 3 | 18 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
10 | NK Primorje | 42 | 42 | 35 | 18 | 3 | 21 | -3 | 42.86% | Chi tiết |
11 | Bilje | 41 | 41 | 8 | 17 | 3 | 21 | -4 | 41.46% | Chi tiết |
12 | Gorica | 39 | 39 | 26 | 16 | 0 | 23 | -7 | 41.03% | Chi tiết |
13 | Jadran Dekani | 36 | 36 | 11 | 14 | 2 | 20 | -6 | 38.89% | Chi tiết |
14 | ND Ilirija 1911 | 44 | 44 | 8 | 14 | 3 | 27 | -13 | 31.82% | Chi tiết |
15 | Tolmin | 49 | 49 | 3 | 15 | 5 | 29 | -14 | 30.61% | Chi tiết |
16 | NK Krka | 40 | 40 | 20 | 10 | 5 | 25 | -15 | 25.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 142 | 40% |
Hòa | 53 | 14.93% |
Đội khách thắng kèo | 160 | 45.07% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Tabor Sezana | 63.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | NK Krka | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Brinje Grosuplje | 70.83% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | NK Rudar Velenje | 16.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Brinje Grosuplje | 70.83% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | NK Rudar Velenje | 16.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nd Beltinci | 23.40% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |