Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Fredrikstad | 12 | 12 | 3 | 8 | 1 | 3 | 5 | 66.67% | Chi tiết |
2 | KFUM Oslo | 11 | 11 | 3 | 6 | 0 | 5 | 1 | 54.55% | Chi tiết |
3 | Stromsgodset | 11 | 11 | 3 | 6 | 0 | 5 | 1 | 54.55% | Chi tiết |
4 | Sandefjord | 11 | 11 | 1 | 6 | 0 | 5 | 1 | 54.55% | Chi tiết |
5 | FK Haugesund | 11 | 11 | 3 | 6 | 1 | 4 | 2 | 54.55% | Chi tiết |
6 | Viking | 11 | 11 | 7 | 6 | 2 | 3 | 3 | 54.55% | Chi tiết |
7 | Kristiansund BK | 12 | 12 | 2 | 6 | 1 | 5 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Odd Grenland | 12 | 12 | 2 | 6 | 0 | 6 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Ham-Kam | 12 | 12 | 1 | 6 | 1 | 5 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Molde | 12 | 12 | 10 | 5 | 1 | 6 | -1 | 41.67% | Chi tiết |
11 | Bodo Glimt | 12 | 12 | 12 | 5 | 1 | 6 | -1 | 41.67% | Chi tiết |
12 | Brann | 13 | 13 | 12 | 5 | 1 | 7 | -2 | 38.46% | Chi tiết |
13 | Rosenborg | 11 | 11 | 6 | 4 | 1 | 6 | -2 | 36.36% | Chi tiết |
14 | Lillestrom | 11 | 11 | 5 | 4 | 0 | 7 | -3 | 36.36% | Chi tiết |
15 | Tromso IL | 11 | 11 | 6 | 4 | 1 | 6 | -2 | 36.36% | Chi tiết |
16 | Sarpsborg 08 FF | 11 | 11 | 5 | 3 | 1 | 7 | -4 | 27.27% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 28 | 28.57% |
Hòa | 12 | 12.24% |
Đội khách thắng kèo | 58 | 59.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Fredrikstad | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Sarpsborg 08 FF | 27.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | KFUM Oslo | 50.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Tromso IL | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | KFUM Oslo | 50.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Tromso IL | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Viking | 18.18% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |