Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Modbury Jets | 14 | 14 | 11 | 10 | 0 | 4 | 6 | 71.43% | Chi tiết |
2 | Adelaide United Fc Youth | 14 | 14 | 2 | 9 | 0 | 5 | 4 | 64.29% | Chi tiết |
3 | Adelaide Comets FC | 15 | 15 | 13 | 9 | 0 | 6 | 3 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Adelaide Raiders SC | 14 | 14 | 5 | 8 | 0 | 6 | 2 | 57.14% | Chi tiết |
5 | White City Woodville | 16 | 16 | 5 | 9 | 0 | 7 | 2 | 56.25% | Chi tiết |
6 | Para Hills Knights | 13 | 13 | 3 | 7 | 0 | 6 | 1 | 53.85% | Chi tiết |
7 | Croydon Kings | 14 | 14 | 4 | 7 | 0 | 7 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Campbelltown City SC | 14 | 14 | 11 | 7 | 0 | 7 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Adelaide City FC | 16 | 16 | 8 | 7 | 0 | 9 | -2 | 43.75% | Chi tiết |
10 | Adelaide Panthers | 15 | 15 | 1 | 6 | 0 | 9 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Adelaide Olympic | 15 | 15 | 2 | 6 | 0 | 9 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
12 | North Eastern Metrostars | 17 | 17 | 16 | 4 | 0 | 13 | -9 | 23.53% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 35 | 39.33% |
Hòa | 0 | 0% |
Đội khách thắng kèo | 54 | 60.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Modbury Jets | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | North Eastern Metrostars | 23.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Adelaide United Fc Youth | 57.14% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Adelaide City FC | 10.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Adelaide United Fc Youth | 57.14% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Adelaide City FC | 10.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Modbury Jets,Adelaide United Fc Youth,Adelaide Comets FC,Adelaide Raiders SC,White City Woodville,Para Hills Knights,Croydon Kings,Campbelltown City SC,Adelaide City FC,Adelaide Panthers,Adelaide Olympic,North Eastern Metrostars | 0.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |