Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bulls Academy | 20 | 75 | 5 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Mt Druitt Town Rangers | 21 | 71 | 19 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Bankstown City Lions | 20 | 65 | 10 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Hakoah Sydney | 22 | 55 | 36 | 9 | Chi tiết | ||||
5 | Dulwich Hill Sc | 23 | 48 | 9 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Canterbury Bankstown | 24 | 46 | 21 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Northern Tiger | 23 | 39 | 35 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | Inter Lions | 20 | 40 | 15 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Bonnyrigg White Eagles | 19 | 42 | 16 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | University Nsw | 27 | 30 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Blacktown Spartans | 22 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Sd Raiders | 21 | 33 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Macarthur Rams | 24 | 25 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
14 | Rydalmere Lions | 24 | 21 | 42 | 38 | Chi tiết | ||||
15 | Nepean Football Club | 22 | 9 | 23 | 68 | Chi tiết | ||||
16 | Dunbar Rovers | 22 | 5 | 32 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |