Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Incheon United FC | 27 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Ulsan Hyundai Horang-i | 27 | 56 | 15 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Seongnam Ilhwa Chunma | 25 | 48 | 28 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Bucheon SK | 24 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Pohang Steelers | 24 | 46 | 29 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | FC Seoul | 24 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Daegu FC | 24 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Busan I'Park | 25 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Chunnam Dragons | 24 | 29 | 25 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Suwon Samsung Bluewings | 24 | 25 | 42 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Daejeon Citizen | 24 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | Gwangju Football Club | 24 | 17 | 21 | 63 | Chi tiết | ||||
13 | Jeonbuk Hyundai Motors | 24 | 17 | 25 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |