Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 2 Romania 2023-2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Unirea 2004 Slobozia 31 65 19 16 Chi tiết
2 Concordia Chiajna 34 56 24 21 Chi tiết
3 Scolar Resita 35 51 20 29 Chi tiết
4 Css Slatina 37 43 32 24 Chi tiết
5 Ceahlaul Piatra Neamt 34 44 21 35 Chi tiết
6 Corvinul Hunedoara 29 52 24 24 Chi tiết
7 Gloria Buzau 32 44 38 19 Chi tiết
8 Csa Steaua Bucureti 32 41 44 16 Chi tiết
9 Unirea Dej 31 42 13 45 Chi tiết
10 Scm Argesul Pitesti 35 37 20 43 Chi tiết
11 Viitorul Selimbar 31 42 42 16 Chi tiết
12 Csikszereda Miercurea 30 40 23 37 Chi tiết
13 CS Mioveni 35 31 40 29 Chi tiết
14 Chindia Targoviste 35 31 43 26 Chi tiết
15 Csc Dumbravita 29 34 21 45 Chi tiết
16 Metaloglobus 34 24 41 35 Chi tiết
17 Acs Energeticianul 33 21 27 52 Chi tiết
18 Tunari 36 11 33 56 Chi tiết
19 Alexandria 35 9 23 69 Chi tiết
20 Progresul Spartac 27 4 4 93 Chi tiết
Cập nhật lúc: 09/06/2024 02:46
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác