Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Unirea 2004 Slobozia | 31 | 65 | 19 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Concordia Chiajna | 34 | 56 | 24 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Scolar Resita | 35 | 51 | 20 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Css Slatina | 37 | 43 | 32 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Ceahlaul Piatra Neamt | 34 | 44 | 21 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Corvinul Hunedoara | 29 | 52 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Gloria Buzau | 32 | 44 | 38 | 19 | Chi tiết | ||||
8 | Csa Steaua Bucureti | 32 | 41 | 44 | 16 | Chi tiết | ||||
9 | Unirea Dej | 31 | 42 | 13 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Scm Argesul Pitesti | 35 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Viitorul Selimbar | 31 | 42 | 42 | 16 | Chi tiết | ||||
12 | Csikszereda Miercurea | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
13 | CS Mioveni | 35 | 31 | 40 | 29 | Chi tiết | ||||
14 | Chindia Targoviste | 35 | 31 | 43 | 26 | Chi tiết | ||||
15 | Csc Dumbravita | 29 | 34 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
16 | Metaloglobus | 34 | 24 | 41 | 35 | Chi tiết | ||||
17 | Acs Energeticianul | 33 | 21 | 27 | 52 | Chi tiết | ||||
18 | Tunari | 36 | 11 | 33 | 56 | Chi tiết | ||||
19 | Alexandria | 35 | 9 | 23 | 69 | Chi tiết | ||||
20 | Progresul Spartac | 27 | 4 | 4 | 93 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |