Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Buriram United | 30 | 67 | 30 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Port | 33 | 58 | 27 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Bangkok United FC | 30 | 57 | 33 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Muang Thong United | 30 | 53 | 13 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Bangkok Glass Pathum | 30 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Khonkaen United | 35 | 37 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Ratchaburi FC | 30 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Prachuap Khiri Khan | 32 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Sukhothai | 36 | 25 | 14 | 61 | Chi tiết | ||||
10 | Uthai Thani Forest | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Lamphun Warrior | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Nakhon Pathom FC | 33 | 24 | 27 | 48 | Chi tiết | ||||
13 | Chiangrai United | 32 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | BEC Tero Sasana | 30 | 23 | 23 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | Chonburi Shark FC | 30 | 23 | 30 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | Trat Fc | 30 | 20 | 27 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |