Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng nhất Nga 2023-2024

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Rodina Moskva 59 9 12 15 15 8 0 119
2 FK Khimki 49 6 12 12 16 1 2 98
3 Akron Togliatti 54 14 9 12 16 1 2 96
4 Chayka K Sr 51 18 13 6 10 3 1 72
5 Makhachkala 55 12 26 13 4 0 0 64
6 Alania 48 13 18 7 10 0 0 62
7 Rotor Volgograd 57 16 27 10 3 1 0 60
8 Arsenal Tula 57 20 23 8 6 0 0 57
9 Krasnodar II 49 10 27 8 3 1 0 56
10 Yenisey Krasnoyarsk 37 12 8 10 1 5 1 56
11 Novosibirsk 51 15 23 8 5 0 0 54
12 Kamaz 60 21 26 12 0 1 0 54
13 Dinamo Briansk 45 12 20 9 1 3 0 53
14 Chernomorets Novorossiysk 52 17 26 3 5 0 1 52
15 Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa 40 17 5 12 4 1 1 51
16 Leningradets 67 33 24 4 6 0 0 50
17 Chelyabinsk 40 15 12 7 4 0 2 48
18 Murom 42 12 18 7 4 1 0 48
19 Volgar-Gazprom Astrachan 50 12 29 8 1 0 0 48
20 Spartak Kostroma 43 17 16 3 5 0 2 47
21 Avangard 38 10 18 7 1 0 2 47
22 Torpedo Moscow 49 14 25 9 1 0 0 46
23 Rodina Moskva Ii 36 11 14 7 2 0 2 44
24 Tekstilshchik Ivanovo 38 13 17 3 1 3 1 44
25 Volga Ulyanovsk 41 16 13 8 2 2 0 43
26 Sokol 42 19 10 8 3 2 0 43
27 FK Tyumen 46 19 15 9 2 1 0 43
28 Shinnik Yaroslavl 42 15 17 8 1 1 0 40
29 SKA Energiya Khabarovsk 49 26 12 7 4 0 0 38
30 Metallurg Lipetsk 45 20 17 5 1 2 0 38
31 Veles Moscow 43 21 11 8 3 0 0 36
32 Neftekhimik Nizhnekamsk 40 18 13 6 3 0 0 34
33 FK Kaluga 21 3 8 6 3 1 0 33
34 Irtysh 1946 Omsk 39 18 13 6 2 0 0 31
35 Khimik Dzerzhinsk 23 9 9 1 1 3 0 26
36 Forte Taganrog 19 4 10 2 1 2 0 25
37 Kuban 41 23 14 3 1 0 0 23
38 Chertanovo Moscow 20 8 7 2 2 0 1 22
39 Amkar Perm 19 6 10 1 1 0 1 20
40 Mashuk-KMV 21 10 5 5 1 0 0 18
41 Salyut-Energia Belgorod 20 11 5 3 0 1 0 15
42 Torpedo Miass 17 9 5 2 1 0 0 12
Cập nhật lúc: 09/06/2024 03:09
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác