Bong da

Thống kê số bàn thắng UEFA European Women's Championship 2024

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Nữ Scotland 7 1 1 0 0 4 1 22
2 Nữ Thụy Sĩ 8 1 0 1 5 1 0 21
3 Nữ Đức 6 0 0 0 3 3 0 21
4 Nữ Montenegro 4 0 0 1 0 0 3 18
5 Nữ Slovenia 4 0 0 1 0 1 2 17
6 Nữ Tây Ban Nha 4 0 0 1 2 0 1 15
7 Nữ Wales 4 0 1 1 0 1 1 13
8 Nữ Bồ Đào Nha 5 0 0 3 1 1 0 13
9 Nữ Hy Lạp 8 0 5 2 1 0 0 12
10 Nữ Romania 4 0 2 0 1 0 1 10
11 Nữ Serbia 4 1 0 1 0 2 0 10
12 Nữ Macedonia 4 1 1 0 0 2 0 9
13 Nữ Đan Mạch 4 1 0 1 1 1 0 9
14 Nữ Thổ Nhĩ Kỳ 9 1 7 1 0 0 0 9
15 Nữ Albania 4 0 1 2 1 0 0 8
16 Nữ Thụy Điển 5 1 2 0 2 0 0 8
17 Nữ Iceland 4 0 2 1 1 0 0 7
18 Nữ Áo 4 0 2 1 1 0 0 7
19 Armenia Womens 4 1 1 1 1 0 0 6
20 Nữ Israel 7 2 4 1 0 0 0 6
21 Nữ Belarus 2 0 0 0 2 0 0 6
22 Nữ Anh 4 0 2 2 0 0 0 6
23 Nữ Kazakhstan 4 2 1 0 0 1 0 5
24 Nữ Georgia 4 1 1 2 0 0 0 5
25 Nữ Ukraina 4 1 1 2 0 0 0 5
26 Nữ Hungary 5 0 5 0 0 0 0 5
27 Nữ Nauy 5 3 1 0 0 1 0 5
28 Nữ Đảo Faroe 8 6 1 0 0 1 0 5
29 Nữ Bỉ 4 1 1 2 0 0 0 5
30 Nữ Pháp 4 0 3 1 0 0 0 5
31 Nữ Latvia 4 2 1 0 1 0 0 4
32 Nữ Séc 4 0 4 0 0 0 0 4
33 Nữ Ý 4 1 2 1 0 0 0 4
34 Nữ Hà Lan 5 1 4 0 0 0 0 4
35 Nữ Ba Lan 5 1 4 0 0 0 0 4
36 Nữ Bắc Ireland 5 3 1 0 1 0 0 4
37 Nữ Croatia 4 1 2 1 0 0 0 4
38 Nữ Bosnia 4 1 2 1 0 0 0 4
39 Nữ Bulgaria 4 2 1 1 0 0 0 3
40 Nữ Slovakia 4 2 1 1 0 0 0 3
41 Moldova Womens 4 2 1 1 0 0 0 3
42 Nữ Litva 2 0 1 1 0 0 0 3
43 Nữ Phần Lan 4 2 1 1 0 0 0 3
44 nữ Luxembourg 2 0 1 1 0 0 0 3
45 Andorra Womens 4 2 2 0 0 0 0 2
46 Azerbaijan Womens 5 3 2 0 0 0 0 2
47 nữ Malta 5 4 1 0 0 0 0 1
48 Nữ Estonia 2 1 1 0 0 0 0 1
49 Nữ Đảo Sip 4 4 0 0 0 0 0 0
50 Kosovo Womens 4 4 0 0 0 0 0 0
51 Nữ Ireland 5 5 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 08/06/2024 21:21
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác