Bong da

Thống kê số bàn thắng Uzbekistan 2024

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Andijon 22 3 9 3 6 0 1 38
2 Olympic Fk Tashkent 15 4 2 1 0 8 0 36
3 Qizilqum Zarafshon 28 8 8 11 1 0 0 33
4 Termez Surkhon 19 2 7 10 0 0 0 27
5 Navbahor Namangan 11 1 3 4 1 2 0 22
6 Nasaf Qarshi 18 5 7 4 1 1 0 22
7 OTMK Olmaliq 14 2 8 1 2 0 1 21
8 Chigatoy 5 0 0 0 2 1 2 20
9 Sogdiana Jizak 12 2 6 1 2 1 0 18
10 Pakhtakor Tashkent 14 5 4 2 2 1 0 18
11 Mashal Muborak 14 6 3 2 1 2 0 18
12 Navbahor Namangan B 6 1 1 0 0 3 1 18
13 Qumqo‘rg‘on 9 0 0 9 0 0 0 18
14 Neftchi Fargona 13 2 7 3 1 0 0 16
15 Lokomotiv Bfk 5 0 2 0 1 1 1 15
16 Shurtan Guzor 12 3 5 4 0 0 0 13
17 Kuruvchi Kokand Qoqon 15 10 1 1 3 0 0 12
18 Jayxun 2 0 0 0 0 0 2 12
19 Dinamo Samarkand 12 3 7 2 0 0 0 11
20 Metallurg Bekobod 15 7 6 1 1 0 0 11
21 Lokomotiv Tashkent 13 7 3 2 1 0 0 10
22 Aral Nukus 9 2 5 1 1 0 0 10
23 Buxoro 9 5 1 1 1 1 0 10
24 Dostlik Tashkent 9 4 2 3 0 0 0 8
25 Buxoro University 3 0 1 0 1 1 0 8
26 Qoraqalpogiston Fa 14 10 0 4 0 0 0 8
27 Kuruvchi Bunyodkor 17 13 2 1 1 0 0 7
28 Olympic Tashkent B 5 1 2 2 0 0 0 6
29 Jizzakh Bars 3 0 0 3 0 0 0 6
30 Xorazm Urganch 10 7 1 2 0 0 0 5
31 Andijan Fa 6 3 1 2 0 0 0 5
32 Sementchi Quvasoy 3 1 1 0 0 1 0 5
33 Tashkent Vfa 2 0 1 0 1 0 0 4
34 Sirdaryo Fa 3 1 1 0 1 0 0 4
35 Namangan Fa 2 1 0 0 1 0 0 3
36 Pakhtakor Ii 1 0 0 0 1 0 0 3
37 Zaamin 1 0 0 1 0 0 0 2
38 Fergana University 2 1 0 1 0 0 0 2
39 Bunyodkor 2 1 0 0 1 0 0 0 2
40 Qiziriq Football Club 1 0 0 1 0 0 0 2
41 Navoiy Fa 3 2 1 0 0 0 0 1
42 Nasaf Qarshi Ii 1 0 1 0 0 0 0 1
43 Turon Nukus 2 2 0 0 0 0 0 0
44 Paktako 79 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 08/06/2024 21:35
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác