Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
42 |
11.67% |
Các trận chưa diễn ra |
318 |
88.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
29 |
69.05% |
Trận hòa |
8 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
21 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
220 |
Trung bình 5.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
132 |
Trung bình 3.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
88 |
Trung bình 2.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Mounties Wanderers |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bankstown United |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hearst Neville |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sydney University |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Central Coast United |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sydney University |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bankstown United, Hearst Neville |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Central Coast United |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hearst Neville |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Inner West Hawks |
41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Prospect United Soccer Club |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Inner West Hawks |
26 bàn |