Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáhang 3 nhat bannhat banjapan football league
Cập nhật lúc: 01/06/2024 14:00
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
142 |
47.33% |
Các trận chưa diễn ra |
158 |
52.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
91 |
64.08% |
Trận hòa |
68 |
48% |
Chiến thắng trên sân khách |
46 |
32.39% |
Tổng số bàn thắng |
506 |
Trung bình 3.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
295 |
Trung bình 2.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
211 |
Trung bình 1.49 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Zweigen Kanazawa FC |
61 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Zweigen Kanazawa FC |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gifu |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Giravanz Kitakyushu, Vanraure Hachinohe |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Yokohama Scc |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vanraure Hachinohe |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Omiya Ardija |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kataller Toyama |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Omiya Ardija, Imabari FC |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Matsumoto Yamaga FC |
53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Zweigen Kanazawa FC |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Grulla Morioka |
40 bàn |