Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
8.67% |
Các trận chưa diễn ra |
274 |
91.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
50% |
Trận hòa |
4 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
34.62% |
Tổng số bàn thắng |
99 |
Trung bình 3.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
62 |
Trung bình 2.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
37 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Brazil |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Brazil |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Brazil |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bolivia Womens, Peru Womens |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Peru Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Ecuador, Bolivia Womens, Chile Womens, Uruguay Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Brazil |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Argentina, Paraguay Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Chile Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bolivia Womens |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Colombia Womens, Nữ Ecuador, Bolivia Womens |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Argentina |
14 bàn |