Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
20 |
6.67% |
Các trận chưa diễn ra |
280 |
93.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
25% |
Trận hòa |
4 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
55% |
Tổng số bàn thắng |
70 |
Trung bình 3.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
26 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
44 |
Trung bình 2.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Us Mondorf-les-bains |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Alisontia Steinsel |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Us Mondorf-les-bains |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Us Rumelange, Racing Union Luxemburg, Mondercange, Lorentzweiler |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Differdange 03, Jeunesse Esch, Etzella Ettelbruck, CS Petange, Fola Esch, Us Mondorf-les-bains, Us Rumelange, Racing Union Luxemburg, Mondercange, Lorentzweiler |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ff Norden 02, Erpeldange 72, Hostert, Us Rumelange, Racing Union Luxemburg, Rodange 91, Mondercange, Schifflingen, Mamer, Alisontia Steinsel, Lorentzweiler |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Racing Union Luxemburg |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Differdange 03, Etzella Ettelbruck, CS Petange, Fola Esch, Racing Union Luxemburg, Progres Niedercorn, Lorentzweiler |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ff Norden 02, Erpeldange 72, Hostert, Us Rumelange, Racing Union Luxemburg, Rodange 91, Mondercange, Schifflingen, Mamer, Alisontia Steinsel |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Erpeldange 72 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Erpeldange 72 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Etzella Ettelbruck |
5 bàn |