Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
13.33% |
Trận hòa |
8 |
53% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
29 |
Trung bình 1.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
11 |
Trung bình 0.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
18 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kuwait, Saudi Arabia |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
United Arab Emirates, Kuwait |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Saudi Arabia |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Oman, Yemen |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Iraq, Saudi Arabia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
United Arab Emirates, Oman, Yemen |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Oman, Saudi Arabia |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Iraq, Saudi Arabia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
United Arab Emirates, Kuwait, Oman, Yemen |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Yemen |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Yemen |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Iraq, Bahrain |
4 bàn |