Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Atletico Atlanta | 23 | 14 | 4 | 5 | 21 | 15 | 46 |
2 | Gimnasia Jujuy | 22 | 12 | 3 | 7 | 33 | 14 | 39 |
3 | Deportivo Madryn | 20 | 10 | 4 | 6 | 16 | 12 | 34 |
4 | Alvarado Mar Del Plata | 20 | 9 | 5 | 6 | 20 | 17 | 32 |
5 | Colon | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 10 | 31 |
6 | Estudiantes de Caseros | 17 | 8 | 7 | 2 | 15 | 7 | 31 |
7 | Defensores de Belgrano | 16 | 9 | 3 | 4 | 24 | 12 | 30 |
8 | Quilmes | 21 | 8 | 6 | 7 | 19 | 14 | 30 |
9 | San Telmo | 24 | 8 | 6 | 10 | 21 | 18 | 30 |
10 | San Martin Tucuman | 16 | 8 | 5 | 3 | 16 | 5 | 29 |
11 | Club Atletico Guemes | 20 | 7 | 8 | 5 | 13 | 13 | 29 |
12 | Patronato Parana | 19 | 7 | 7 | 5 | 19 | 17 | 28 |
13 | Deportivo Maipu | 18 | 9 | 1 | 8 | 19 | 23 | 28 |
14 | Estudiantes Rio Cuarto | 16 | 7 | 6 | 3 | 17 | 10 | 27 |
15 | San Martin San Juan | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 10 | 27 |
16 | Aldosivi | 15 | 6 | 7 | 2 | 16 | 10 | 25 |
17 | Nueva Chicago | 15 | 7 | 3 | 5 | 13 | 8 | 24 |
18 | Gimnasia Ytiro | 16 | 5 | 9 | 2 | 12 | 8 | 24 |
19 | Temperley | 16 | 5 | 8 | 3 | 17 | 13 | 23 |
20 | All Boys | 15 | 5 | 8 | 2 | 10 | 7 | 23 |
21 | Ca San Miguel | 21 | 5 | 7 | 9 | 13 | 30 | 22 |
22 | Atletico Mitre De Salta | 17 | 5 | 6 | 6 | 8 | 10 | 21 |
23 | Ferrol Carril Oeste | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 25 | 20 |
24 | Arsenal de Sarandi | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 12 | 20 |
25 | Deportivo Moron | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 17 | 19 |
26 | Chacarita Juniors | 19 | 5 | 4 | 10 | 15 | 24 | 19 |
27 | Racing De Cordoba | 16 | 4 | 6 | 6 | 10 | 13 | 18 |
28 | Agropecuario De Carlos Casares | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 16 | 17 |
29 | Gimnasia Mendoza | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 19 | 17 |
30 | Defensores Unidos | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 18 | 17 |
31 | Chaco For Ever | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 13 | 16 |
32 | Talleres Rem De Escalada | 20 | 3 | 7 | 10 | 9 | 24 | 16 |
33 | Tristan Suarez | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 20 | 14 |
34 | Guillermo Brown | 20 | 3 | 5 | 12 | 11 | 21 | 14 |
35 | Almagro | 15 | 3 | 5 | 7 | 8 | 21 | 14 |
36 | Atletico Rafaela | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 16 | 13 |
37 | Almirante Brown | 15 | 1 | 7 | 7 | 6 | 14 | 10 |
38 | CA Brown Adrogue | 16 | 0 | 5 | 11 | 6 | 27 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 291 | 76.58% |
Các trận chưa diễn ra | 89 | 23.42% |
Chiến thắng trên sân nhà | 147 | 50.52% |
Trận hòa | 102 | 35% |
Chiến thắng trên sân khách | 79 | 27.15% |
Tổng số bàn thắng | 583 | Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 352 | Trung bình 1.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 231 | Trung bình 0.79 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Gimnasia Jujuy | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Gimnasia Jujuy | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Defensores de Belgrano | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Almirante Brown, CA Brown Adrogue | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Almirante Brown, CA Brown Adrogue, Deportivo Madryn | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Atletico Mitre De Salta | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | San Martin Tucuman | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | All Boys, Gimnasia Jujuy, Nueva Chicago, San Martin Tucuman, Alvarado Mar Del Plata | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Estudiantes de Caseros | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ca San Miguel | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | CA Brown Adrogue | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ca San Miguel | 25 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp