Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
189 |
63% |
Các trận chưa diễn ra |
111 |
37% |
Chiến thắng trên sân nhà |
98 |
51.85% |
Trận hòa |
63 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
40 |
21.16% |
Tổng số bàn thắng |
371 |
Trung bình 1.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
228 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
143 |
Trung bình 0.76 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kheybar Khorramabad |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kheybar Khorramabad |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Chadormalou Ardakan |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shahin Bandar Anzali |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shahin Bandar Anzali |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shahin Bandar Anzali |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mes Krman, Fajr Sepasi, Shahin Bandar Anzali |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Fajr Sepasi, Naft Gachsaran, Esteghlal Mollasani, Ario Eslamshahr |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mes Krman, Shahin Bandar Anzali |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Darya Babol |
37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Darya Babol |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Damash Gilan FC |
22 bàn |