Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáhang 3 nhat bannhat banjapan football league
Cập nhật lúc: 07/05/2024 01:49
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
130 |
43.33% |
Các trận chưa diễn ra |
170 |
56.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
87 |
66.92% |
Trận hòa |
66 |
51% |
Chiến thắng trên sân khách |
40 |
30.77% |
Tổng số bàn thắng |
476 |
Trung bình 3.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
281 |
Trung bình 2.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
195 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Zweigen Kanazawa FC |
59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Zweigen Kanazawa FC |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gifu |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Giravanz Kitakyushu |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Yokohama Scc |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vanraure Hachinohe |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Omiya Ardija |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kataller Toyama |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Imabari FC |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Matsumoto Yamaga FC |
50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Zweigen Kanazawa FC |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Grulla Morioka |
40 bàn |