Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Waterford United | 24 | 13 | 4 | 7 | 38 | 28 | 43 |
2 | Derry City | 26 | 10 | 12 | 4 | 32 | 18 | 42 |
3 | Shelbourne | 22 | 11 | 7 | 4 | 25 | 16 | 40 |
4 | Shamrock Rovers | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 20 | 34 |
5 | St Patrick's | 24 | 8 | 6 | 10 | 26 | 28 | 30 |
6 | Sligo Rovers | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 27 | 28 |
7 | Galway United | 21 | 7 | 6 | 8 | 16 | 17 | 27 |
8 | Bohemians | 22 | 7 | 3 | 12 | 24 | 29 | 24 |
9 | Dundalk | 24 | 3 | 11 | 10 | 12 | 28 | 20 |
10 | Drogheda United | 21 | 3 | 7 | 11 | 20 | 36 | 16 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 101 | 56.11% |
Các trận chưa diễn ra | 79 | 43.89% |
Chiến thắng trên sân nhà | 48 | 47.52% |
Trận hòa | 35 | 35% |
Chiến thắng trên sân khách | 30 | 29.7% |
Tổng số bàn thắng | 247 | Trung bình 2.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 137 | Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 110 | Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Waterford United | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Waterford United | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sligo Rovers | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Dundalk | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Dundalk | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Drogheda United | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Shelbourne | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Galway United | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Derry City, Shelbourne | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Drogheda United | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Drogheda United | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dundalk | 21 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp