Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al Kuwait SC | 29 | 23 | 5 | 1 | 73 | 20 | 74 |
2 | Al-Qadsia SC | 35 | 15 | 9 | 11 | 52 | 38 | 54 |
3 | Al-Arabi Club | 25 | 15 | 8 | 2 | 58 | 23 | 53 |
4 | Kazma | 28 | 14 | 5 | 9 | 50 | 43 | 47 |
5 | Al Fahaheel Sc | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 46 | 42 |
6 | Al Salmiyah | 26 | 7 | 10 | 9 | 28 | 35 | 31 |
7 | Al Jahra | 28 | 8 | 2 | 18 | 36 | 58 | 26 |
8 | Al-Nasar | 26 | 7 | 4 | 15 | 37 | 51 | 25 |
9 | Khaitan | 29 | 5 | 7 | 17 | 21 | 51 | 22 |
10 | Al Shabab Kuw | 26 | 6 | 2 | 18 | 22 | 56 | 20 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 123 | 41% |
Các trận chưa diễn ra | 177 | 59% |
Chiến thắng trên sân nhà | 55 | 44.72% |
Trận hòa | 29 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 57 | 46.34% |
Tổng số bàn thắng | 421 | Trung bình 3.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 222 | Trung bình 1.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 199 | Trung bình 1.62 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al Kuwait SC | 73 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al Kuwait SC | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al-Qadsia SC | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Khaitan | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Khaitan | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al Shabab Kuw | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al Kuwait SC | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al Kuwait SC | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al-Arabi Club | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Al Jahra | 58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al Fahaheel Sc | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Al Jahra | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp