Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
4 |
1.11% |
Các trận chưa diễn ra |
356 |
98.89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
50% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
14 |
Trung bình 3.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
11 |
Trung bình 2.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
3 |
Trung bình 0.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Levante U19 |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Levante U19 |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Real Madrid U19 |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Atletico Madrid U19, Real Sociedad U19, Athletic Bilbao U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Atletico Madrid U19, Real Sociedad U19, Real Madrid U19, Athletic Bilbao U19, Deportivo La Coruna U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Atletico Madrid U19, Real Sociedad U19, Athletic Bilbao U19, Sevilla U19, Levante U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Deportivo La Coruna U19, Levante U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Atletico Madrid U19, Real Sociedad U19, Real Madrid U19, Deportivo La Coruna U19, Levante U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Athletic Bilbao U19, Sevilla U19, Deportivo La Coruna U19, Levante U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Real Sociedad U19 |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sevilla U19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Real Sociedad U19 |
7 bàn |