Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
5.33% |
Các trận chưa diễn ra |
284 |
94.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
68.75% |
Trận hòa |
1 |
6% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
41 |
Trung bình 2.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
30 |
Trung bình 1.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
11 |
Trung bình 0.69 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Mỹ |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Canada |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Mỹ |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Trinidad Tobago Womens, Mexico Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Trinidad Tobago Womens, Mexico Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Panama, Nữ Haiti, Trinidad Tobago Womens, Mexico Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Mỹ |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Costa Rica, Nữ Haiti, Nữ Mỹ, Nữ Canada |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Mỹ |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Trinidad Tobago Womens |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Jamaica |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Haiti, Trinidad Tobago Womens |
7 bàn |