Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | UTA Arad | 42 | 42 | 9 | 24 | 1 | 17 | 7 | 57.14% | Chi tiết |
2 | Universitaea Cluj | 42 | 42 | 17 | 24 | 3 | 15 | 9 | 57.14% | Chi tiết |
3 | Otelul Galati | 41 | 41 | 5 | 23 | 6 | 12 | 11 | 56.10% | Chi tiết |
4 | Steaua Bucuresti | 39 | 39 | 30 | 19 | 2 | 18 | 1 | 48.72% | Chi tiết |
5 | Politehnica Iasi | 42 | 42 | 11 | 20 | 4 | 18 | 2 | 47.62% | Chi tiết |
6 | Petrolul Ploiesti | 43 | 43 | 12 | 20 | 6 | 17 | 3 | 46.51% | Chi tiết |
7 | Rapid Bucuresti | 39 | 39 | 23 | 18 | 2 | 19 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Sepsi | 39 | 39 | 15 | 18 | 3 | 18 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Dinamo Bucuresti | 42 | 42 | 9 | 19 | 5 | 18 | 1 | 45.24% | Chi tiết |
10 | CS Universitatea Craiova | 40 | 40 | 27 | 18 | 1 | 21 | -3 | 45.00% | Chi tiết |
11 | CFR Cluj | 39 | 39 | 32 | 17 | 2 | 20 | -3 | 43.59% | Chi tiết |
12 | Farul Constanta | 39 | 39 | 21 | 17 | 1 | 21 | -4 | 43.59% | Chi tiết |
13 | Hermannstadt | 39 | 39 | 17 | 17 | 5 | 17 | 0 | 43.59% | Chi tiết |
14 | Botosani | 42 | 42 | 8 | 17 | 1 | 24 | -7 | 40.48% | Chi tiết |
15 | U Craiova 1948 | 39 | 39 | 11 | 14 | 1 | 24 | -10 | 35.90% | Chi tiết |
16 | Voluntari | 42 | 42 | 8 | 15 | 7 | 20 | -5 | 35.71% | Chi tiết |
17 | CS Mioveni | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 148 | 42.29% |
Hòa | 50 | 14.29% |
Đội khách thắng kèo | 152 | 43.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | UTA Arad,Universitaea Cluj | 57.14% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | CS Mioveni | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Universitaea Cluj | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | CS Mioveni | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Universitaea Cluj | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | CS Mioveni | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Voluntari | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |