Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Gaz Metan Medias | 40 | 40 | 14 | 23 | 4 | 13 | 10 | 57.50% | Chi tiết |
2 | Viitorul Constanta | 36 | 36 | 20 | 19 | 5 | 12 | 7 | 52.78% | Chi tiết |
3 | CFR Cluj | 36 | 36 | 20 | 18 | 5 | 13 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Dinamo Bucuresti | 36 | 36 | 22 | 18 | 2 | 16 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Uta Batrana Doamna | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | FCM Targu Mures | 40 | 40 | 0 | 20 | 3 | 17 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
7 | ACS Poli Timisoara | 42 | 42 | 9 | 20 | 3 | 19 | 1 | 47.62% | Chi tiết |
8 | CSM Studentesc Iasi | 40 | 40 | 17 | 19 | 1 | 20 | -1 | 47.50% | Chi tiết |
9 | Astra Ploiesti | 36 | 36 | 18 | 17 | 0 | 19 | -2 | 47.22% | Chi tiết |
10 | Concordia Chiajna | 40 | 40 | 12 | 18 | 4 | 18 | 0 | 45.00% | Chi tiết |
11 | CS Universitatea Craiova | 36 | 36 | 21 | 16 | 3 | 17 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
12 | Steaua Bucuresti | 36 | 36 | 33 | 16 | 2 | 18 | -2 | 44.44% | Chi tiết |
13 | Cs Voluntari | 40 | 40 | 10 | 17 | 3 | 20 | -3 | 42.50% | Chi tiết |
14 | Botosani | 40 | 40 | 22 | 15 | 1 | 24 | -9 | 37.50% | Chi tiết |
15 | Pandurii | 40 | 40 | 10 | 13 | 4 | 23 | -10 | 32.50% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 127 | 43.79% |
Hòa | 40 | 13.79% |
Đội khách thắng kèo | 123 | 42.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Gaz Metan Medias | 57.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Pandurii | 32.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Uta Batrana Doamna | 65.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Botosani,Pandurii | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Uta Batrana Doamna | 65.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Botosani,Pandurii | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Viitorul Constanta,CFR Cluj | 13.89% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |