Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Hacken | 9 | 9 | 6 | 6 | 0 | 3 | 3 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Malmo FF | 9 | 9 | 9 | 6 | 0 | 3 | 3 | 66.67% | Chi tiết |
3 | IFK Varnamo | 12 | 12 | 2 | 8 | 0 | 4 | 4 | 66.67% | Chi tiết |
4 | GAIS | 9 | 9 | 1 | 6 | 1 | 2 | 4 | 66.67% | Chi tiết |
5 | Djurgardens | 11 | 11 | 9 | 7 | 1 | 3 | 4 | 63.64% | Chi tiết |
6 | Mjallby AIF | 9 | 9 | 5 | 5 | 1 | 3 | 2 | 55.56% | Chi tiết |
7 | Halmstads | 9 | 9 | 0 | 5 | 0 | 4 | 1 | 55.56% | Chi tiết |
8 | IFK Norrkoping | 9 | 9 | 1 | 5 | 0 | 4 | 1 | 55.56% | Chi tiết |
9 | AIK Solna | 9 | 9 | 5 | 4 | 1 | 4 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
10 | Hammarby | 9 | 9 | 4 | 4 | 0 | 5 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
11 | IFK Goteborg | 10 | 10 | 3 | 4 | 0 | 6 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
12 | IK Sirius FK | 10 | 10 | 4 | 4 | 0 | 6 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Elfsborg | 11 | 11 | 6 | 4 | 0 | 7 | -3 | 36.36% | Chi tiết |
14 | Brommapojkarna | 12 | 12 | 7 | 4 | 0 | 8 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Kalmar FF | 9 | 9 | 5 | 2 | 0 | 7 | -5 | 22.22% | Chi tiết |
16 | Vasteras SK FK | 9 | 9 | 3 | 2 | 0 | 7 | -5 | 22.22% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 38 | 47.5% |
Hòa | 4 | 5% |
Đội khách thắng kèo | 38 | 47.5% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Hacken,Malmo FF,IFK Varnamo,GAIS | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kalmar FF,Vasteras SK FK | 22.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Malmo FF,IFK Varnamo | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | AIK Solna | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Malmo FF,IFK Varnamo | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | AIK Solna | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | GAIS,Mjallby AIF,AIK Solna | 11.11% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |