Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Malmo FF | 9 | 89 | 0 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Djurgardens | 11 | 73 | 9 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Hacken | 9 | 56 | 11 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Mjallby AIF | 9 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | GAIS | 9 | 56 | 0 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Halmstads | 9 | 56 | 0 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Elfsborg | 11 | 36 | 9 | 55 | Chi tiết | ||||
8 | AIK Solna | 9 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Hammarby | 9 | 44 | 0 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | IK Sirius FK | 10 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | IFK Varnamo | 12 | 25 | 42 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | IFK Norrkoping | 9 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | IFK Goteborg | 10 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Kalmar FF | 9 | 22 | 11 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Brommapojkarna | 12 | 17 | 58 | 25 | Chi tiết | ||||
16 | Vasteras SK FK | 9 | 11 | 0 | 89 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |