Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Orebro Syrianska If | 31 | 68 | 23 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Umea FC | 22 | 68 | 32 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Sollentuna United FF | 26 | 54 | 38 | 8 | Chi tiết | ||||
4 | Friska Viljor | 27 | 48 | 15 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Hammarby Tff | 16 | 69 | 6 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Stockholm Internazionale | 22 | 45 | 32 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Vasalunds IF | 18 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
8 | Fbk Karlstad | 19 | 42 | 5 | 53 | Chi tiết | ||||
9 | Assyriska FF | 26 | 31 | 8 | 62 | Chi tiết | ||||
10 | Karlstad BK | 27 | 30 | 4 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | Karlbergs BK | 25 | 16 | 8 | 76 | Chi tiết | ||||
12 | Taby | 29 | 10 | 41 | 48 | Chi tiết | ||||
13 | Ifk Stocksund | 17 | 18 | 12 | 71 | Chi tiết | ||||
14 | Pitea If | 12 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | AFC United | 11 | 18 | 45 | 36 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |