Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Landskrona BoIS | 11 | 64 | 27 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Sandvikens IF | 13 | 54 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | IK Brage | 12 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Utsiktens BK | 11 | 45 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Degerfors IF | 11 | 45 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | Osters IF | 12 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Trelleborgs FF | 11 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Skovde AIK | 11 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Ostersunds FK | 13 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
10 | IK Oddevold | 11 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Gefle IF | 11 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Helsingborg IF | 11 | 27 | 45 | 27 | Chi tiết | ||||
13 | Orebro | 11 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
14 | Orgryte | 11 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
15 | Varbergs BoIS FC | 11 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
16 | GIF Sundsvall | 11 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |