Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lunds BK | 19 | 79 | 11 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Trollhattan | 24 | 58 | 8 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Falkenbergs FF | 19 | 68 | 16 | 16 | Chi tiết | ||||
4 | Torslanda IK | 24 | 46 | 13 | 42 | Chi tiết | ||||
5 | Torns IF | 22 | 45 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Eskilsminne IF | 21 | 48 | 19 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Norrby IF | 26 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Angelholms FF | 14 | 57 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
9 | Tvaakers IF | 21 | 33 | 19 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Ljungskile SK | 23 | 30 | 30 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Rosengard | 17 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Jonkopings Sodra IF | 19 | 32 | 16 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Bk Olympic | 19 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Oskarshamns AIK | 30 | 20 | 17 | 63 | Chi tiết | ||||
15 | Ariana | 21 | 19 | 24 | 57 | Chi tiết | ||||
16 | Onsala Bk | 15 | 13 | 20 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |