Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Univ Catolica | 26 | 73 | 12 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Colo Colo | 20 | 65 | 10 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Coquimbo Unido | 15 | 60 | 27 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Universidad de Chile | 15 | 60 | 33 | 7 | Chi tiết | ||||
5 | Palestino | 18 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Deportes Iquique | 18 | 44 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Union Espanola | 17 | 41 | 24 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Cd Copiapo S.a. | 25 | 28 | 0 | 72 | Chi tiết | ||||
9 | Nublense | 16 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | O Higgins | 16 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Huachipato | 16 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Everton CD | 15 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Cobreloa | 21 | 19 | 14 | 67 | Chi tiết | ||||
14 | Audax Italiano | 19 | 21 | 11 | 68 | Chi tiết | ||||
15 | Cobresal | 15 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
16 | Union La Calera | 15 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |