Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Deportes Santa Cruz | 26 | 65 | 12 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | La Serena | 23 | 43 | 43 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Deportes Limache | 16 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | San Marcos De Arica | 15 | 53 | 7 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Csd Antofagasta | 34 | 24 | 29 | 47 | Chi tiết | ||||
6 | Deportes Recoleta | 21 | 33 | 38 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Rangers Talca | 14 | 50 | 14 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Cd Magallanes | 15 | 47 | 13 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | San Luis Quillota | 17 | 35 | 12 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Cd Santiago Morning | 16 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
11 | Curico Unido | 16 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
12 | Universidad de Concepcion | 17 | 29 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Csyd Barnechea | 20 | 25 | 65 | 10 | Chi tiết | ||||
14 | Santiago Wanderers | 15 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
15 | Deportes Temuco | 17 | 18 | 24 | 59 | Chi tiết | ||||
16 | Union San Felipe | 14 | 7 | 7 | 86 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |