Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
25 |
12.5% |
Các trận chưa diễn ra |
175 |
87.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
44% |
Trận hòa |
5 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
36% |
Tổng số bàn thắng |
65 |
Trung bình 2.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
38 |
Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
27 |
Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Mexico |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Mỹ |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Mexico |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nicaragua, Grenada |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Jamaica, El Salvador, Nicaragua, Grenada |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mỹ, Nicaragua, Grenada |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mexico, Jamaica |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Honduras, Haiti, Grenada |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mỹ |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Grenada |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Mỹ |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Grenada |
10 bàn |