Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
30 |
15% |
Các trận chưa diễn ra |
170 |
85% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
43.33% |
Trận hòa |
14 |
47% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
10% |
Tổng số bàn thắng |
68 |
Trung bình 2.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
46 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
22 |
Trung bình 0.73 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Mexico |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Mỹ |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Jamaica |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Canada |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
El Salvador, Guatemala, Canada |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mỹ, Costa Rica, Canada, Cuba, French Guiana |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
El Salvador, Canada |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
El Salvador, Guatemala, Cuba, Haiti |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mỹ, Costa Rica |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cuba |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Mỹ |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cuba |
14 bàn |