Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
24 |
8% |
Các trận chưa diễn ra |
276 |
92% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
58.33% |
Trận hòa |
8 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
8.33% |
Tổng số bàn thắng |
53 |
Trung bình 2.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
38 |
Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
15 |
Trung bình 0.63 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nam Phi |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nam Phi |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Lesotho, Namibia, Zimbabwe |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Zambia, Lesotho, Zimbabwe |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lesotho, Zimbabwe |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nam Phi, Senegal, Zambia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nam Phi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nam Phi, Botswana, Lesotho, Namibia, Zimbabwe, Mozambique |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nam Phi, Senegal |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lesotho |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Senegal |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lesotho |
12 bàn |