Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
23 |
7.67% |
Các trận chưa diễn ra |
277 |
92.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
43.48% |
Trận hòa |
6 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
30.43% |
Tổng số bàn thắng |
52 |
Trung bình 2.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
28 |
Trung bình 1.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
24 |
Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Botswana, Swaziland |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Angola |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Swaziland |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mozambique, Seychelles, Madagascar, Mauritius |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Comoros, Mauritius |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Zambia, Angola, Lesotho, Mozambique, Seychelles, Madagascar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Namibia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Botswana, Namibia, Swaziland |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Zambia, Namibia, Madagascar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mauritius |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Mauritius |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Senegal |
5 bàn |