Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Romania 2021-2022

Thời gian Vòng đấu Sân nhà Cả trận Hiệp 1 Sân khách Tiện ích trận đấu
21/05/2022 19:30 play off Concordia Chiajna 2 - 1 0 - 0 Chindia Targoviste
  • Diễn biến Concordia Chiajna vs Chindia Targoviste
  • Đội hình Concordia Chiajna vs Chindia Targoviste
  • Video Concordia Chiajna vs Chindia Targoviste
  • Tip Concordia Chiajna vs Chindia Targoviste
22/05/2022 00:30 play off Universitaea Cluj 2 - 0 1 - 0 Dinamo Bucuresti
  • Diễn biến Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti
  • Đội hình Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti
  • Video Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti
  • Tip Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti
28/05/2022 00:30 play off CS Universitatea Craiova 2 - 0 1 - 0 Botosani
  • Diễn biến CS Universitatea Craiova vs Botosani
  • Đội hình CS Universitatea Craiova vs Botosani
  • Video CS Universitatea Craiova vs Botosani
  • Tip CS Universitatea Craiova vs Botosani
29/05/2022 22:15 play off Chindia Targoviste 1 - 0 0 - 0 Concordia Chiajna
  • Diễn biến Chindia Targoviste vs Concordia Chiajna
  • Đội hình Chindia Targoviste vs Concordia Chiajna
  • Video Chindia Targoviste vs Concordia Chiajna
  • Tip Chindia Targoviste vs Concordia Chiajna
90 phút [1-0], 120 phút [1-0], Penalty [4-1], Chindia Targoviste thắng
30/05/2022 01:00 play off Dinamo Bucuresti 1 - 1 1 - 1 Universitaea Cluj
  • Diễn biến Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj
  • Đội hình Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj
  • Video Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj
  • Tip Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj

Bảng xếp hạng giải đấu chính


Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 CFR Cluj 30 24 4 2 48 16 76
2 Steaua Bucuresti 30 18 8 4 54 28 62
3 CS Universitatea Craiova 30 16 6 8 55 29 54
4 Farul Constanta 30 14 6 10 42 21 48
5 Scm Argesul Pitesti 30 14 6 10 28 22 48
6 Voluntari 30 13 8 9 31 27 47
7 Botosani 30 11 13 6 33 28 46
8 UTA Arad 30 9 13 8 24 20 40
9 Rapid Bucuresti 30 9 13 8 34 31 40
10 Sepsi 30 9 12 9 33 29 39
11 Chindia Targoviste 30 8 11 11 23 23 35
12 U Craiova 1948 30 8 9 13 31 35 33
13 CS Mioveni 30 6 11 13 19 36 29
14 Gaz Metan Medias 30 6 6 18 21 46 24
15 Dinamo Bucuresti 30 4 5 21 24 66 17
16 Clinceni 30 3 5 22 21 64 14
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáromania liga 1
Cập nhật lúc: 09/06/2024 00:29
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 320 104.58%
Các trận chưa diễn ra -14 -4.58%
Chiến thắng trên sân nhà 146 45.63%
Trận hòa 77 24%
Chiến thắng trên sân khách 97 30.31%
Tổng số bàn thắng 741 Trung bình 2.32 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 418 Trung bình 1.31 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 323 Trung bình 1.01 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất CS Universitatea Craiova 79 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Steaua Bucuresti 51 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách CS Universitatea Craiova 36 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Concordia Chiajna 2 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Universitaea Cluj, Concordia Chiajna 2 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Concordia Chiajna 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Universitaea Cluj 1 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Universitaea Cluj 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Universitaea Cluj, Concordia Chiajna 1 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Clinceni 96 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Clinceni 40 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Clinceni 56 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp