Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Steaua Bucuresti | 30 | 63 | 23 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | FC Rapid Bucuresti | 30 | 57 | 27 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Dinamo Bucuresti | 30 | 57 | 17 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Sportul Studentesc | 30 | 57 | 17 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Farul Constanta | 30 | 47 | 10 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | CFR Cluj | 30 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | National Bucharest | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | CSM Studentesc Iasi | 30 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | FC Gloria Bistrita | 30 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | FC Otelul Galati | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Politehnica Timisoara | 30 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Scm Argesul Pitesti | 30 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Jiul Petrosani | 30 | 23 | 30 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | FC Vaslui | 30 | 20 | 37 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | Pandurii | 30 | 20 | 23 | 57 | Chi tiết | ||||
16 | FCM Bacau | 30 | 10 | 17 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |