Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Steaua Bucuresti | 34 | 71 | 21 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Pandurii | 34 | 56 | 18 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Astra Ploiesti | 34 | 50 | 26 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | FC Vaslui | 34 | 47 | 29 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Petrolul Ploiesti | 34 | 47 | 41 | 12 | Chi tiết | ||||
6 | Dinamo Bucuresti | 34 | 47 | 24 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Brasov | 34 | 41 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | FC Rapid Bucuresti | 34 | 38 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | CFR Cluj | 34 | 35 | 38 | 26 | Chi tiết | ||||
10 | Gaz Metan Medias | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | FC Otelul Galati | 34 | 32 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Universitaea Cluj | 34 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Ceahlaul Piatra Neamt | 34 | 26 | 21 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | FC Viitorul Constanta | 34 | 24 | 35 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | Concordia Chiajna | 34 | 21 | 35 | 44 | Chi tiết | ||||
16 | CSM Studentesc Iasi | 34 | 21 | 15 | 65 | Chi tiết | ||||
17 | CS Turnu Severin | 34 | 21 | 32 | 47 | Chi tiết | ||||
18 | FC Gloria Bistrita | 34 | 9 | 26 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |